adapa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adapa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adapa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adapa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adapa

    a Babylonian demigod or first man (sometimes identified with Adam)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).