adapted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adapted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adapted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adapted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adapted

    * kỹ thuật

    thích nghi

    điện lạnh:

    được làm thích nghi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adapted

    changed in order to improve or made more fit for a particular purpose

    seeds precisely adapted to the area

    instructions altered to suit the children's different ages

    Synonyms: altered

    Similar:

    adapt: make fit for, or change to suit a new purpose

    Adapt our native cuisine to the available food resources of the new country

    Synonyms: accommodate

    adjust: adapt or conform oneself to new or different conditions

    We must adjust to the bad economic situation

    Synonyms: conform, adapt