a1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a1.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
a1
* kinh tế
cấp A1
khổ giấy A1 (594 x 841 mm)
a1
* kinh tế
cấp A1
khổ giấy A1 (594 x 841 mm)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.