abb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abb.
Từ điển Anh Việt
abb
/æb/
* danh từ
(nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abb
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khổ vải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abb
Similar:
alex boncayao brigade: an urban hit squad and guerrilla group of the Communist Party in the Philippines; formed in the 1980s
Synonyms: Revolutionary Proletarian Army, RPA-ABB
Từ liên quan
- abb
- abbe
- abbo
- abbr
- abbau
- abbey
- abbot
- abbacy
- abbess
- abbatial
- abbreviate
- abbe theory
- abbreviated
- abbreviator
- abbarthrosis
- abbreviation
- abbreviations
- abbe condenser
- abbe coefficient
- abbe refractometer
- abbreviated number
- abbreviated address
- abbreviated dialing
- abbreviated install
- abbreviated accounts
- abbott lawrence lowell
- abbreviated addressing
- abbreviated designation
- abbreviated installation
- abbreviated dialling (ad)
- abbreviated address calling
- abbreviated addressing (aa)
- abbreviated dialling number (and)