abb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abb.

Từ điển Anh Việt

  • abb

    /æb/

    * danh từ

    (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abb

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khổ vải

Từ điển Anh Anh - Wordnet