abbreviate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abbreviate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbreviate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbreviate.

Từ điển Anh Việt

  • abbreviate

    /ə'bri:vieit/

    * ngoại động từ

    tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)

    (toán học) ước lược, rút gọn

    * tính từ

    tương đối ngắn

  • abbreviate

    (Tech) rút gọn; viết tắt

  • abbreviate

    viết gọn, viết tắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abbreviate

    * kỹ thuật

    rút gọn

    rút ngắn

    viết tắt

    toán & tin:

    viết gọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet