abridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abridge.
Từ điển Anh Việt
- abridge - /ə'bridʤ/ - * ngoại động từ - rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt - hạn chế, giảm bớt (quyền...) - lấy, tước - to abridge somebody of his rights: tước quyền lợi của ai 
- abridge - rút gọn, làm tắt 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- abridge - * kỹ thuật - cô đọng - làm tắt - rút gọn 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- abridge - reduce in scope while retaining essential elements - The manuscript must be shortened - Synonyms: foreshorten, abbreviate, shorten, cut, contract, reduce - Antonyms: expand - lessen, diminish, or curtail - the new law might abridge our freedom of expression 




