foreshorten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreshorten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreshorten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreshorten.

Từ điển Anh Việt

  • foreshorten

    /fɔ:'ʃɔ:tn/

    * ngoại động từ

    vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreshorten

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vẽ phối cảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreshorten

    shorten lines in a drawing so as to create an illusion of depth

    Similar:

    abridge: reduce in scope while retaining essential elements

    The manuscript must be shortened

    Synonyms: abbreviate, shorten, cut, contract, reduce

    Antonyms: expand