abridged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abridged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abridged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abridged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abridged
(used of texts) shortened by condensing or rewriting
an abridged version
Antonyms: unabridged
Similar:
abridge: reduce in scope while retaining essential elements
The manuscript must be shortened
Synonyms: foreshorten, abbreviate, shorten, cut, contract, reduce
Antonyms: expand
abridge: lessen, diminish, or curtail
the new law might abridge our freedom of expression
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).