unabridged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unabridged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unabridged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unabridged.

Từ điển Anh Việt

  • unabridged

    /'ʌnə'bridʤd/

    * tính từ

    không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ

  • unabridged

    không rút gọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unabridged

    (used of texts) not shortened

    an unabridged novel

    Antonyms: abridged

    Similar:

    unabridged dictionary: a dictionary that has not been shortened by the omitting terms or definitions; a comprehensive dictionary