abridger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abridger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abridger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abridger.
Từ điển Anh Việt
abridger
xem abridge
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abridger
one who shortens or abridges or condenses a written work
Synonyms: abbreviator