abbreviated addressing (aa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abbreviated addressing (aa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbreviated addressing (aa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbreviated addressing (aa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abbreviated addressing (aa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    định địa chỉ rút gọn