abbreviated install nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abbreviated install nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbreviated install giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbreviated install.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abbreviated install

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cài đặt gọn