abbreviated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abbreviated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbreviated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbreviated.
Từ điển Anh Việt
- abbreviated - /ə'bri:vietid/ - * tính từ - tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại - ngắn cũn cỡn (quần áo...) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- abbreviated - * kỹ thuật - toán & tin: - được rút gọn - được viết tắt - rút ngắn lại 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- abbreviated - (of clothing) very short - an abbreviated swimsuit - a brief bikini - Synonyms: brief - cut short in duration - the abbreviated speech - her shortened life was clearly the result of smoking - an unsatisfactory truncated conversation - Synonyms: shortened, truncated - Similar: - abridge: reduce in scope while retaining essential elements - The manuscript must be shortened - Synonyms: foreshorten, abbreviate, shorten, cut, contract, reduce - Antonyms: expand - abbreviate: shorten - Abbreviate `New York' and write `NY' 




