abbreviation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abbreviation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbreviation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbreviation.

Từ điển Anh Việt

  • abbreviation

    /ə,bri:vi'eiʃn/

    * danh từ

    sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)

    bài tóm tắt

    chữ viết tắt

    Jan is the abbreviation January: Jan là chữ viết tắt của January

    (toán học) sự ước lược, sự rút gọn

  • abbreviation

    (Tech) sự tóm tắt; chữ viết tắt

  • abbreviation

    sự viết gọn, sự viết tắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abbreviation

    * kinh tế

    sự rút ngắn

    viết tắt

    * kỹ thuật

    chữ tắt

    lược ký

    lược tự

    sự rút gọn

    sự rút ngắn

    toán & tin:

    chữ viết tắt

    sự viết gọn

    sự viết tắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abbreviation

    a shortened form of a word or phrase

    shortening something by omitting parts of it