abbey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abbey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbey.

Từ điển Anh Việt

  • abbey

    /'æbi/

    * danh từ

    tu viện

    giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abbey

    * kỹ thuật

    tu viện

    xây dựng:

    nhà thờ (lớn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abbey

    a church associated with a monastery or convent

    a convent ruled by an abbess

    a monastery ruled by an abbot