abbe condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abbe condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbe condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbe condenser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abbe condenser
a condenser having 2 or 3 lenses with wide aperture for use in microscopes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).