abbe refractometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abbe refractometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbe refractometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbe refractometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abbe refractometer
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khúc xạ Abbe
vật lý:
khúc xạ kế Abbe