abbr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abbr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbr.
Từ điển Anh Việt
abbr
(vt của abbreviated, abbreviation) viết tắt, chữ viết tắt
Từ liên quan
- abbr
- abbreviate
- abbreviated
- abbreviator
- abbreviation
- abbreviations
- abbreviated number
- abbreviated address
- abbreviated dialing
- abbreviated install
- abbreviated accounts
- abbreviated addressing
- abbreviated designation
- abbreviated installation
- abbreviated dialling (ad)
- abbreviated address calling
- abbreviated addressing (aa)
- abbreviated dialling number (and)