revolutionary proletarian army nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolutionary proletarian army nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolutionary proletarian army giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolutionary proletarian army.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolutionary proletarian army
Similar:
alex boncayao brigade: an urban hit squad and guerrilla group of the Communist Party in the Philippines; formed in the 1980s
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- revolutionary
- revolutionary group
- revolutionary calendar
- revolutionary innovation
- revolutionary united front
- revolutionary calendar month
- revolutionary proletarian army
- revolutionary (e.g. technology)
- revolutionary people's struggle
- revolutionary proletarian nucleus
- revolutionary justice organization
- revolutionary armed forces of colombia
- revolutionary organization 17 november
- revolutionary people's liberation front
- revolutionary people's liberation party
- revolutionary proletarian initiative nuclei
- revolutionary organization of socialist muslims