revolutionary justice organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolutionary justice organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolutionary justice organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolutionary justice organization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolutionary justice organization
Similar:
hizballah: a Shiite terrorist organization with strong ties to Iran; seeks to create an Iranian fundamentalist Islamic state in Lebanon; car bombs are the signature weapon
Synonyms: Hezbollah, Hizbollah, Hizbullah, Lebanese Hizballah, Party of God, Islamic Jihad, Islamic Jihad for the Liberation of Palestine, Organization of the Oppressed on Earth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- revolutionary
- revolutionary group
- revolutionary calendar
- revolutionary innovation
- revolutionary united front
- revolutionary calendar month
- revolutionary proletarian army
- revolutionary (e.g. technology)
- revolutionary people's struggle
- revolutionary proletarian nucleus
- revolutionary justice organization
- revolutionary armed forces of colombia
- revolutionary organization 17 november
- revolutionary people's liberation front
- revolutionary people's liberation party
- revolutionary proletarian initiative nuclei
- revolutionary organization of socialist muslims