revolutionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolutionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolutionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolutionary.
Từ điển Anh Việt
revolutionary
/,revə'lu:ʃnəri/
* tính từ
cách mạng
the revolutionary movement: phong trao cách mạng
revolutionary ideas: những tư tưởng cách mạng
* danh từ
nhà cách mạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revolutionary
* kỹ thuật
cách mạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolutionary
markedly new or introducing radical change
a revolutionary discovery
radical political views
Synonyms: radical
relating to or having the nature of a revolution
revolutionary wars
the Revolutionary era
advocating or engaged in revolution
revolutionary pamphlets
a revolutionary junta
Antonyms: counterrevolutionary
Similar:
revolutionist: a radical supporter of political or social revolution
Synonyms: subversive, subverter
rotatory: of or relating to or characteristic or causing an axial or orbital turn
Từ liên quan
- revolutionary
- revolutionary group
- revolutionary calendar
- revolutionary innovation
- revolutionary united front
- revolutionary calendar month
- revolutionary proletarian army
- revolutionary (e.g. technology)
- revolutionary people's struggle
- revolutionary proletarian nucleus
- revolutionary justice organization
- revolutionary armed forces of colombia
- revolutionary organization 17 november
- revolutionary people's liberation front
- revolutionary people's liberation party
- revolutionary proletarian initiative nuclei
- revolutionary organization of socialist muslims