subverter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subverter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subverter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subverter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subverter
Similar:
revolutionist: a radical supporter of political or social revolution
Synonyms: revolutionary, subversive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).