subversive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subversive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subversive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subversive.

Từ điển Anh Việt

  • subversive

    /sʌb'və:siv/

    * tính từ

    có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet