subversive activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subversive activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subversive activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subversive activity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subversive activity
Similar:
subversion: the act of subverting; as overthrowing or destroying a legally constituted government
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).