subversiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subversiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subversiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subversiveness.
Từ điển Anh Việt
subversiveness
* danh từ
tính chất lật đổ; tính chất phá vỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subversiveness
Similar:
treason: disloyalty by virtue of subversive behavior
Synonyms: traitorousness