subversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subversion.

Từ điển Anh Việt

  • subversion

    /sʌb'və:ʃn/

    * danh từ

    sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subversion

    the act of subverting; as overthrowing or destroying a legally constituted government

    Synonyms: subversive activity

    Similar:

    corruption: destroying someone's (or some group's) honesty or loyalty; undermining moral integrity

    corruption of a minor

    the big city's subversion of rural innocence