seditious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seditious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seditious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seditious.

Từ điển Anh Việt

  • seditious

    /si'diʃəs/

    * tính từ

    nổi loạn, dấy loạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet