inflammatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflammatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflammatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflammatory.

Từ điển Anh Việt

  • inflammatory

    /in'flæmətəri/

    * tính từ

    có tính chất khích động, nhằm khích động

    (y học) dễ viên, do viêm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflammatory

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc viêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet