instigative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instigative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instigative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instigative.
Từ điển Anh Việt
instigative
xem instigate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instigative
Similar:
incendiary: arousing to action or rebellion
Synonyms: incitive, inflammatory, rabble-rousing, seditious