rabble-rousing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabble-rousing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabble-rousing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabble-rousing.
Từ điển Anh Việt
rabble-rousing
* tính từ
(thuộc) người kích động quần chúng
có ý kích động quần chúng
* danh từ
sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rabble-rousing
Similar:
incendiary: arousing to action or rebellion
Synonyms: incitive, inflammatory, instigative, seditious