revolutionary organization of socialist muslims nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolutionary organization of socialist muslims nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolutionary organization of socialist muslims giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolutionary organization of socialist muslims.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolutionary organization of socialist muslims
Similar:
fatah revolutionary council: a Palestinian international terrorist organization that split from the PLO in 1974; has conducted terrorist attacks in 20 countries
in the 1980s the Fatah-RC was considered the most dangerous and murderous Palestinian terror group
Synonyms: Fatah-RC, Abu Nidal Organization, ANO, Arab Revolutionary Brigades, Black September
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- revolutionary
- revolutionary group
- revolutionary calendar
- revolutionary innovation
- revolutionary united front
- revolutionary calendar month
- revolutionary proletarian army
- revolutionary (e.g. technology)
- revolutionary people's struggle
- revolutionary proletarian nucleus
- revolutionary justice organization
- revolutionary armed forces of colombia
- revolutionary organization 17 november
- revolutionary people's liberation front
- revolutionary people's liberation party
- revolutionary proletarian initiative nuclei
- revolutionary organization of socialist muslims