arab revolutionary brigades nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arab revolutionary brigades nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arab revolutionary brigades giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arab revolutionary brigades.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arab revolutionary brigades
Similar:
fatah revolutionary council: a Palestinian international terrorist organization that split from the PLO in 1974; has conducted terrorist attacks in 20 countries
in the 1980s the Fatah-RC was considered the most dangerous and murderous Palestinian terror group
Synonyms: Fatah-RC, Abu Nidal Organization, ANO, Black September, Revolutionary Organization of Socialist Muslims
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arab
- arabia
- arabic
- arabis
- arable
- arabian
- arabist
- arabesque
- arability
- arabinose
- arab chief
- arab league
- arabian sea
- arabian tea
- arabidopsis
- arabization
- arable land
- arab-berbers
- arabian gulf
- arabian camel
- arabis glabra
- arabian coffee
- arabian desert
- arabian nights
- arabic numeral
- arabis turrita
- arable farming
- arabian jasmine
- arabic alphabet
- arabic language
- arabic numerals
- arab-israeli war
- arabian peninsula
- arabis canadensis
- arabidopsis lyrata
- arabidopsis thaliana
- arab republic of egypt
- arab revolutionary brigades
- arabian nights' entertainment