arab chief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arab chief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arab chief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arab chief.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arab chief
Similar:
sheik: the leader of an Arab village or family
Synonyms: tribal sheik, sheikh, tribal sheikh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arab
- arabia
- arabic
- arabis
- arable
- arabian
- arabist
- arabesque
- arability
- arabinose
- arab chief
- arab league
- arabian sea
- arabian tea
- arabidopsis
- arabization
- arable land
- arab-berbers
- arabian gulf
- arabian camel
- arabis glabra
- arabian coffee
- arabian desert
- arabian nights
- arabic numeral
- arabis turrita
- arable farming
- arabian jasmine
- arabic alphabet
- arabic language
- arabic numerals
- arab-israeli war
- arabian peninsula
- arabis canadensis
- arabidopsis lyrata
- arabidopsis thaliana
- arab republic of egypt
- arab revolutionary brigades
- arabian nights' entertainment