arabesque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arabesque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arabesque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arabesque.

Từ điển Anh Việt

  • arabesque

    /,ærə'besk/

    * tính từ

    A-rập

    kỳ lạ, kỳ dị

    * danh từ

    kiểu trang trí đường lượn

    tư thế lượn (vũ ba-lê)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arabesque

    position in which the dancer has one leg raised behind and arms outstretched in a conventional pose

    an ornament that interlaces simulated foliage in an intricate design