arabic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arabic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arabic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arabic.
Từ điển Anh Việt
arabic
/'ærəbik/
* tính từ
thuộc A-rập
arabic numerals: chữ số A-rập
* danh từ
tiếng A-rập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arabic
the Semitic language of the Arabs; spoken in a variety of dialects
Synonyms: Arabic language
relating to or characteristic of Arabs
Arabic languages