arabic language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arabic language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arabic language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arabic language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arabic language

    Similar:

    arabic: the Semitic language of the Arabs; spoken in a variety of dialects

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).