arabic alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arabic alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arabic alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arabic alphabet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arabic alphabet

    the alphabet of 28 characters derived from Aramaic and used for writing Arabic languages (and borrowed for writing Urdu)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).