arabian coffee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arabian coffee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arabian coffee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arabian coffee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arabian coffee

    shrubby tree of northeastern tropical Africa widely cultivated in tropical or near tropical regions for its seed which form most of the commercial coffee

    Synonyms: Coffea arabica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).