abu nidal organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abu nidal organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abu nidal organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abu nidal organization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abu nidal organization
Similar:
fatah revolutionary council: a Palestinian international terrorist organization that split from the PLO in 1974; has conducted terrorist attacks in 20 countries
in the 1980s the Fatah-RC was considered the most dangerous and murderous Palestinian terror group
Synonyms: Fatah-RC, ANO, Arab Revolutionary Brigades, Black September, Revolutionary Organization of Socialist Muslims
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- abut
- abuja
- abuse
- abuzz
- abukir
- abulia
- abulic
- abused
- abuser
- abusive
- abuttal
- abutter
- abundant
- abutilon
- abutment
- abutting
- abu dhabi
- abudefduf
- abundance
- abusively
- abu sayyaf
- abukir bay
- abulomania
- abundantly
- abusiveness
- abutment arch
- abudefduf saxatilis
- abutilon theophrasti
- abutment, end support
- abu nidal organization
- abu hafs al-masri brigades
- abu ali al-husain ibn abdallah ibn sina
- abul-walid mohammed ibn-ahmad ibn-mohammed ibn-roshd