abutilon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abutilon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abutilon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abutilon.

Từ điển Anh Việt

  • abutilon

    /ə'bju:tilən/

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây cối xay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abutilon

    herbs or shrubs or small trees: flowering maple; Indian mallow

    Synonyms: genus Abutilon