abutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abutter.

Từ điển Anh Việt

  • abutter

    /ə'bʌtə/

    * danh từ

    (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abutter

    the owner of contiguous property