abutment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abutment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abutment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abutment.

Từ điển Anh Việt

  • abutment

    /ə'bʌtmənt/

    * danh từ

    giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp

    tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abutment

    point of contact between two objects or parts

    a masonry support that touches and directly receives thrust or pressure of an arch or bridge