abundant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abundant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abundant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abundant.
Từ điển Anh Việt
abundant
/ə'bʌndənt/
* tính từ
phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
to be abundant in something: có nhiều cái gì
an abundant year: năm được mùa lớn
abundant
thừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abundant
present in great quantity
an abundant supply of water
Antonyms: scarce