abut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abut.
Từ điển Anh Việt
abut
/ə'bʌt/
* động từ
(+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với
(+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau
abut
kề sát; chung biên