edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
edge
/edʤ/
* danh từ
lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
knife has no edge: dao này không sắc
bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
đỉnh, sống (núi...)
(như) knife-edge
(nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao
to be on edge
bực mình
dễ cáu
to have the edge on somebody: (từ lóng) ở thế lợi hơn ai
to set someone's teeth on edge
làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
to take the edge off one's appetite
làm cho ăn mất ngon
làm cho đỡ đói
to take the edge off someone's argument
làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
* ngoại động từ
mài sắc, giũa sắt
viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
to edge one's way into a job: len lỏi vào một công việc gì
* nội động từ
đi né lên, lách lên
to edge away
từ từ dịch xa ra
(hàng hải) đi xa ra
to edge off
mài mỏng (lưỡi dao...)
(như) to edge away
to edge on
thúc đẩy, thúc giục
edge
cạnh biên
e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện
e. of a polyhedron cạnh của một đa diện
e. of regressioncạnh lùi
cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi
lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ
leading e. (cơ học) cánh trước (máy bay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
edge
* kỹ thuật
biên
bờ
dao nhỏ
đoạn nối
đường hàn
đường nối
gân
giới hạn
gờ
lưỡi cắt
lưỡi dao
nẹp
mép
mép cắt
mép tiếp xúc
mối hàn
rìa
sườn
vạch hàn
vỉa hè
viền
cơ khí & công trình:
cạnh mép
hóa học & vật liệu:
khung (bản đồ)
rìa đường viền
sống (núi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edge
the boundary of a surface
Synonyms: border
a sharp side formed by the intersection of two surfaces of an object
he rounded the edges of the box
the attribute of urgency in tone of voice
his voice had an edge to it
Synonyms: sharpness
a slight competitive advantage
he had an edge on the competition
the outside limit of an object or area or surface; a place farthest away from the center of something
the edge of the leaf is wavy
she sat on the edge of the bed
the water's edge
advance slowly, as if by inches
He edged towards the car
Synonyms: inch
provide with an edge
edge a blade
Similar:
boundary: a line determining the limits of an area
Synonyms: bound
border: provide with a border or edge
edge the tablecloth with embroidery
border: lie adjacent to another or share a boundary
Canada adjoins the U.S.
England marches with Scotland
- edge
- edged
- edger
- edge in
- edge up
- edge act
- edge rid
- edge saw
- edgeless
- edgetype
- edgeways
- edgewise
- edge beam
- edge bowl
- edge card
- edge flag
- edge iron
- edge load
- edge mill
- edge path
- edge post
- edge rate
- edge seam
- edge side
- edge slab
- edge tool
- edge weld
- edge-bone
- edge-tool
- edgestone
- edge bevel
- edge crack
- edge creep
- edge force
- edge joint
- edge plate
- edge spray
- edge stone
- edge strip
- edge track
- edge water
- edge-plane
- edged tool
- edge action
- edge as cut
- edge effect
- edge filter
- edge girder
- edge guides
- edge holder