edgewise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edgewise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edgewise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edgewise.

Từ điển Anh Việt

  • edgewise

    /'edʤweiz/ (edgewise) /'edʤwaiz/

    * phó từ

    từ phía bên cạnh

    cạnh, giáp cạnh

    to get a word in edgeways

    vội xen một lời vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edgewise

    as if by an edge; barely

    I could not get a word in edgewise

    Synonyms: edgeways

    Similar:

    edgeways: with the edge forward or on, by, or toward the edge

    he sawed the board edgeways

    held it edgewise