boundary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boundary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundary.
Từ điển Anh Việt
boundary
/'baundəri/
* danh từ
đường biên giới, ranh giới
boundary
(Tech) giới hạn, biên giới
boundary
biên, biên giới, giới hạn
b. of a chain biên giới của một dây chuyển
acceptance b. giới hạn thu nhận
glued b. ies (tô pô) biên bị dán
homotopy b. biên đồng luân
ideal b. (giải tích) biên lý tưởng
lower b. biên dưới
natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boundary
* kỹ thuật
biên
biên giới
bờ
đường bao
đường biên
giới hạn
lề
mép
phạm vi
ranh giới
điện tử & viễn thông:
đường điện
xây dựng:
đường phân giới
Từ liên quan
- boundary
- boundary ph
- boundary beam
- boundary fill
- boundary film
- boundary line
- boundary mark
- boundary node
- boundary post
- boundary scan
- boundary trap
- boundary wall
- boundary wave
- boundary angle
- boundary curve
- boundary event
- boundary fault
- boundary fence
- boundary force
- boundary grain
- boundary joist
- boundary lathe
- boundary layer
- boundary light
- boundary plane
- boundary point
- boundary stone
- boundary value
- boundary action
- boundary effect
- boundary marker
- boundary member
- boundary stress
- boundary control
- boundary element
- boundary surface
- boundary friction
- boundary function
- boundary pressure
- boundary register
- boundary alignment
- boundary behaviour
- boundary component
- boundary condition
- boundary parameter
- boundary tube gage
- boundary violation
- boundary conditions
- boundary dimensions
- boundary layer film