boundary register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boundary register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundary register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundary register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boundary register

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thanh ghi biên