boundary violation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boundary violation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundary violation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundary violation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boundary violation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự vi phạm biên

    sự vượt qua biên