boundary component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boundary component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundary component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundary component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boundary component

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thành phần biên